![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Flowers
Flowers
Of or realting to the reproductive part of a flowering plant. The flower facilitates the unification of sperm and eggs. Also, flowers are used by humans as decoration, romance, ritual, religion, medicine, and food source.
Industry: Plants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Flowers
Flowers
cây sơn chi
Plants; Flowers
Thơm và cao, những bông hoa thường được tìm thấy trên các cây bụi xanh hoặc cây nhỏ. Chúng thường màu trắng hoặc màu vàng nhạt với lá rất rộng, bóng và có màu xanh đậm. Những cánh hoa hình ống. Mỗi ...
lily đuôi chồn
Plants; Flowers
Cao và đầy màu sắc với những cánh hoa hình chuông, những bông hoa là một phần của gia đình lily. Cụm hoa bao gồm các bông hoa có thể có màu vàng, trắng, đồng, màu cam, màu hồng hoặc một sự kết hợp ...
thân mạch rỗng
Plants; Flowers
Khi mô mạch máu của một cây phát triển như là một xi lanh trung tâm, nó được cho là có một thân mạch rỗng.