Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Flowers
Flowers
Of or realting to the reproductive part of a flowering plant. The flower facilitates the unification of sperm and eggs. Also, flowers are used by humans as decoration, romance, ritual, religion, medicine, and food source.
Industry: Plants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Flowers
Flowers
Hoa chuông của Ireland
Plants; Flowers
Hoa chuông của Ireland có hoa nhỏ màu trắng bao quanh bởi đài hoa lớn màu xanh lá cây hoặc nhiều đài hoa. Một phần của gia đình bạc hà, hoa phát triển cao về chiều cao, trung bình khoảng một mét ...
công tử bột
Plants; Flowers
Một cây cảnh dễ trồng và ăn được, hoa công tử bột độc đáo giống như một ngọn lửa lông. Nó có thể có màu tím, đỏ, hoặc màu vàng.
Hơi thở của Bé.
Plants; Flowers
Loài này là một phần của gia đình hoa cẩm chướng. Cao, với cánh hoa màu trắng hoặc màu hồng nhỏ và thơm.
gypsophilia
Plants; Flowers
Loài này là một phần của gia đình hoa cẩm chướng. Cao, với cánh hoa màu trắng hoặc màu hồng nhỏ và thơm.
cây mẫu đơn
Plants; Flowers
Đến trong một loạt các màu sắc tùy thuộc vào loài, mẫu đơn có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Mexico. Những cây lâu năm có một gốc dài đặc trưng và nhiều lớp cánh ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Ten Instant Noodles Of All Time 2014
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers