Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Archaeology > Evolution
Evolution
Of or pertaining to the change in the genetic composition of a population during successive generations, as a result of natural selection acting on the genetic variation among individuals, and resulting in the development of new species.
Industry: Archaeology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Evolution
Evolution
Charles Lyell
Archaeology; Evolution
Một nhà khoa học thế kỷ 19 được coi là cha đẻ của địa chất học hiện đại. Lyell đề xuất rằng địa chất của trái đất là hình bởi quá trình dần dần, chẳng hạn như xói mòn và lắng. Ý tưởng Lyell, thể hiện ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Basketball Fouls
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers