Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Archaeology > Evolution
Evolution
Of or pertaining to the change in the genetic composition of a population during successive generations, as a result of natural selection acting on the genetic variation among individuals, and resulting in the development of new species.
Industry: Archaeology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Evolution
Evolution
mua lại các đặc điểm
Archaeology; Evolution
Một đặc tính kiểu hình, mua trong thời gian tăng trưởng và phát triển, mà không được dựa trên di truyền và do đó không thể được thông qua ngày cho thế hệ tiếp theo (ví dụ, các cơ bắp lớn của một ...
Niles Eldredge
Archaeology; Evolution
Cổ sinh vật học và nhà sinh vật học tiến hóa với American Museum of Natural History, Eldredge, cùng với Stephen Jay Gould, đề xuất lý thuyết của punctuated cân bằng, cung cấp cho Marsh với một lời ...
Tim White
Archaeology; Evolution
Một paleoanthropologist với đại học California tại Berkeley của phòng thí nghiệm nghiên cứu tiến hóa của con người, trắng nổi tiếng với nghiên cứu thực địa tỉ mỉ và phân tích điều tra đầu sinh học ...
Yohannes Haile Selassie
Archaeology; Evolution
Một paleoanthropologist người, trong khi làm việc đồng áng ở Ethiopia cho luận án tiến sĩ của ông tại Đại học California, Berkeley, phát hiện Ardipithecus ramidus kadabba, một hominid thuộc về hai ...
Maeve Leakey
Archaeology; Evolution
Một paleoanthropologist tại bảo tàng quốc gia của Kenya, Maeve là người khám phá ra Kenyanthropus platyops và Australopithecus anamensis. Cô kết hôn với Richard Leakey.
vi khuẩn
Archaeology; Evolution
Một thuật ngữ nonscientific và rất chung chung, với không có ý nghĩa phân loại, đôi khi được sử dụng để đề cập đến vi (không hiển thị cho mắt không được giúp đở) sinh vật. Thuật ngữ thường đề cập đến ...
John Noble Wilford
Archaeology; Evolution
Một phóng viên tờ New York Times và người chiến thắng của hai giải thưởng Pulitzer cho ông báo cáo quốc gia của các chủ đề khoa học, và nghiên cứu về sự bùng nổ Challenger và những hậu quả. Trong khi ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers