Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environment statistics

Environment statistics

The development of methodologies and data collection in support of the development and harmonization of national and international statistics on the environment.

Contributors in Environment statistics

Environment statistics

nhuộm chất thải

Environment; Environment statistics

Chất thải được tạo ra khi len, bông hoặc sợi tổng hợp được nhuộm. Đã qua sử dụng thuốc nhuộm rượu đóng góp 15-30 phần trăm của vật tải nhu cầu ôxy sinh hóa (quản trị) từ dệt sản ...

ăn mòn

Environment; Environment statistics

Hòa tan và mang đi của kim loại, gây ra bởi một phản ứng hóa học, ví dụ, giữa các nước và nước liên lạc với ống, chạm vào một bề mặt kim loại, hóa chất hoặc hai kim loại tiếp ...

ống khói khí

Environment; Environment statistics

Bông lau đít máy ra khỏi một ống khói sau khi đốt cháy trong lò đốt. Nó có thể bao gồm các ôxít nitơ, cacbon oxit, hơi nước, oxit lưu huỳnh, hạt và chất ô nhiễm hóa chất ...

Các danh sách đỏ của động vật bị đe dọa

Environment; Environment statistics

Danh sách các loài động vật bị đe dọa tuyệt chủng. Danh sách đỏ IUCN năm 1994, biên soạn bởi các thế giới bảo tồn giám sát Trung tâm, bao gồm hơn 6.000 loài động vật được biết đến là nguy ...

biocoenosis

Environment; Environment statistics

Hiệp hội của các sinh vật khác nhau, thực vật và động vật, thuộc được xác định rõ các loài đặc trưng được xác định bởi các điều kiện của môi trường địa phương hoặc hệ sinh ...

cho thuê

Environment; Environment statistics

Mạng trở lại vào một yếu tố sản xuất cung cấp mà là hoàn toàn không dản ra (có sẵn chỉ như là một số tiền cố định) chẳng hạn như đất. Nó cũng được gọi là tinh khiết kinh tế thuê. Xem cũng Hotelling ...

đơn vị tổ chức

Environment; Environment statistics

Thuật ngữ SNA. Một thực thể kinh tế có khả năng, ở bên phải của riêng mình, sở hữu tài sản, phát sinh trách nhiệm pháp lý và tham gia vào các hoạt động kinh tế và trong giao dịch với các thực thể ...

Featured blossaries

The 10 Most Shocking Historical Events

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Truly Filipino

Chuyên mục: Other   1 21 Terms