Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environment statistics

Environment statistics

The development of methodologies and data collection in support of the development and harmonization of national and international statistics on the environment.

Contributors in Environment statistics

Environment statistics

Ngân hàng lọc

Environment; Environment statistics

Gây ra sự xâm nhập của nước sông qua bankside sỏi địa tầng (bằng cách bơm từ giếng chìm vào các tầng lớp sỏi để tạo ra một gradient thủy lực) cho các mục đích của việc cải thiện chất lượng ...

sinh quyển

Environment; Environment statistics

Tầng lớp mỏng của tầng chứa nước bề mặt và phía trên của trái đất có chứa tổng khối lượng của sinh vật mà xử lý và tái chế năng lượng và chất dinh dưỡng có sẵn từ môi ...

đầm lầy

Environment; Environment statistics

Loại vùng đất ngập nước với nước đứng vĩnh viễn hoặc cho một khoảng thời gian đáng kể thời gian và với một bìa dày đặc của thực vật bản địa. Đầm lầy có thể nước ngọt hay nước mặn, và thủy triều hay ...

đầm lầy

Environment; Environment statistics

Loại vùng đất ngập nước mà không tích lũy tiền gửi đáng than bùn và bị chi phối bởi thảm thực vật thân thảo. Theo mùa có thể là tươi - hoặc nước mặn, và thủy triều hay phòng không thủy triều. Xem ...

chỉ huy và điều khiển chính sách

Environment; Environment statistics

Chính sách môi trường dựa trên quy định (sự cho phép, Cấm, thiết lập tiêu chuẩn và thực thi pháp luật) như trái ngược với ưu đãi tài chính, có nghĩa là, các dụng cụ kinh tế của chi phí ...

fluorocarbon

Environment; Environment statistics

Khí được sử dụng như là một động cơ trong bình xịt. Nó góp phần vào sự tàn phá của tầng ôzôn tầng bình lưu, do đó cho phép các hình thức có hại của các bức xạ mặt trời để đạt được bề mặt trái ...

biểu đồ ringelmann

Environment; Environment statistics

Loạt bóng mờ minh họa được sử dụng để đo lường opacity máy ô nhiễm khí thải. Phạm vi màu bảng xếp hạng từ ánh sáng màu xám đen và phục vụ trong các thiết lập và thực thi các tiêu chuẩn khí ...

Featured blossaries

Subway's Fun Facts

Chuyên mục: Food   1 5 Terms

Game of Thrones

Chuyên mục: Entertainment   5 20 Terms