Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environment statistics

Environment statistics

The development of methodologies and data collection in support of the development and harmonization of national and international statistics on the environment.

Contributors in Environment statistics

Environment statistics

lọc quặng

Environment; Environment statistics

Quá trình loại bỏ kiềm và hòa tan các muối từ đất của dồi dào thủy lợi và thoát nước.

đa dạng sinh học

Environment; Environment statistics

Phạm vi của di truyền khác biệt, loài khác biệt và hệ sinh thái khác biệt trong một khu vực nhất định.

Chưng khô

Environment; Environment statistics

Phân tích về các chất hữu cơ trong sự vắng mặt của oxy thông qua việc áp dụng các nhiệt độ cực đoan.

water bảng

Environment; Environment statistics

Cấp dưới đây mà nước bão hòa đất là gặp phải. Nó cũng được gọi là bề mặt nước ngầm.

dầu tối

Environment; Environment statistics

Odorous, màu sắc, chất lỏng no là một chất gây ô nhiễm nước, và cũng là một chất gây ô nhiễm khí khi đốt cháy.

hạn hán

Environment; Environment statistics

Kéo dài sự vắng mặt hay thiếu hụt đánh dấu có thể có mà có thể góp phần vào sa mạc hóa.

chuỗi thức ăn

Environment; Environment statistics

Trình tự của các sinh vật mỗi trong số đó sử dụng các thành viên thấp tiếp theo của chuỗi như là một nguồn thực phẩm.

Featured blossaries

World's best chocolate

Chuyên mục: Food   1 9 Terms

Famous Architects

Chuyên mục: Engineering   3 9 Terms