Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Environment > Environment statistics
Environment statistics
The development of methodologies and data collection in support of the development and harmonization of national and international statistics on the environment.
Industry: Environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Environment statistics
Environment statistics
thích hợp
Environment; Environment statistics
Sự kết hợp thích hợp của các điều kiện cho sự sống còn của một loài nhất định.
độc tính mãn tính
Environment; Environment statistics
Khả năng của một chất gây ảnh hưởng sức khỏe con người độc hại lâu dài.
nạn phá rừng
Environment; Environment statistics
Giải phóng của cây hình và thay thế của họ bởi đất lâm không sử dụng.
Storm water
Environment; Environment statistics
1. Nước thu được từ có thể có. 2. Overland chảy vào sewers.
washout
Environment; Environment statistics
Loại bỏ bởi rơi xuống có thể có của các chất ô nhiễm từ các lớp khí dưới đây những đám mây.
thiêu ra tro
Environment; Environment statistics
Kiểm soát đốt các vật liệu chất thải rắn, chất lỏng hay khí ở nhiệt độ cao.
net trừu tượng nước
Environment; Environment statistics
Sự khác biệt giữa nước abstracted và nước trở lại. Xem nước cũng trừu tượng.
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Gossip Girl Characters
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers