Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Dogs
Dogs
Any member of the family Canidae of the order Carnivora. Includes the domestic dog, Canis familiaris, many wild dogs, foxes, fennecs, jackals and wolves.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Dogs
Dogs
Appenzeller Sennenhund
Animals; Dogs
Appenzeller Sennenhund là một giống chó vừa kích thước của con chó, một trong bốn khu vực giống Sennenhund-loại chó từ dãy núi Alps Thụy sĩ. Tên Sennenhund đề cập đến người gọi là Senn, herders ở dãy ...
Dogo Argentino
Animals; Dogs
Dogo Argentino (còn được gọi là Argentina Dogo hoặc người Argentina Mastiff) là một con chó lớn, màu trắng, cơ bắp mà đã được phát triển ở Argentina cho mục đích của trò chơi big săn bắn, chủ yếu là ...
Con trỏ Ariège
Animals; Dogs
Các Braque de l'Ariège, dịch sang tiếng Anh là Ariège trỏ chó hay Ariège Pointer, là một giống chó, một tiếng Pháp săn bắn chó của trỏ súng chó loại. Các giống được giữ chủ yếu như một con chó săn ...
Mỹ Staffordshire terrier
Animals; Dogs
Mỹ Staffordshire terrier là một giống chó vừa, bọc ngắn mà tổ tiên sớm đến từ Anh. Trong giai đoạn đầu của thế kỷ 20, các giống đã đạt được tầm cỡ xã hội và được chấp nhận bởi American Kennel Club ...
Splash lớn
Animals; Dogs
Splash lớn (Hong Dong bằng tiếng Trung) là tên của một 11 tháng tuổi đỏ Tây Tạng Mastiff đã trở thành con chó đắt nhất trên thế giới thiết lập một kỷ lục mới: Splash lớn đã được mua bởi một nam tước ...