Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Dogs
Dogs
Any member of the family Canidae of the order Carnivora. Includes the domestic dog, Canis familiaris, many wild dogs, foxes, fennecs, jackals and wolves.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Dogs
Dogs
American bulldog
Animals; Dogs
American bulldog là một giống chó trong nước (Canis lupus familiaris). Có thường coi là ba loại American bulldog: kiểu Bully hoặc cổ điển, kiểu tiêu chuẩn hoặc hiệu năng và loại Hybrid. Họ có thể ...
Mỹ Cocker Spaniel
Animals; Dogs
Mỹ Cocker Spaniel là một giống chó thể thao. Là một spaniel loại chó mà liên quan chặt chẽ đến Cocker Spaniel tiếng Anh. In the United States, các giống thường được nhắc đến như Cocker Spaniel, trong ...
Mỹ Eskimo chó
Animals; Dogs
Chó Eskimo người Mỹ, là một giống chó đồng hành có nguồn gốc từ Đức. The American Eskimo là một thành viên của gia đình Spitz. Mặc dù tên và diện mạo của nó, người Mỹ Eskimo chó không từ Alaska, ...
Mỹ Foxhound
Animals; Dogs
Foxhound Mỹ là một giống chó là anh em họ để Foxhound tiếng Anh. Họ là hương thơm hounds, lai để săn cáo bằng hương thơm.
Mỹ lông Terrier
Animals; Dogs
Lông Terrier người Mỹ là một giống chó mà trước đây được coi là một biến thể của Rat Terrier. 1 January 2004, United Kennel Club coi là Persont một giống riêng biệt terrier. Nó thường bị nhầm lẫn với ...
Antebellum Bulldog
Animals; Dogs
Altamaha Plantation Dog hoặc Antebellum Bulldog là một người Mỹ giống chó giống mới, phát triển trong lưu vực sông Valley Altamaha, một khu vực Nam phía đông Gruzia.
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers