Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Legal services > DNA forensics
DNA forensics
The application of the science of DNA to analyze evidence involved in criminal and civil litigation.
Industry: Legal services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in DNA forensics
DNA forensics
hổ
Legal services; DNA forensics
Nếu hai allele khác nhau tại một locus, những người là hổ lúc đó vị trí di truyền.
histone
Legal services; DNA forensics
Một loại protein cơ bản mà tạo thành các đơn vị xung quanh mà DNA cuộn trong nucleosomes của các nhiễm sắc thể. Arginine và Lysin giàu protein cơ bản chiếm một phần đáng kể trong các ...
HLA DQ-alpha
Legal services; DNA forensics
Một đa hình gen của con người Leukocyte kháng nguyên (HLA) vùng của nhiễm sắc thể 6 đã được cũng được nghiên cứu và phân tích cho nhiều mục đích bao gồm cha testing, transplantation sinh học, và con ...
minisatellite biến thể lặp lại (MVR)
Legal services; DNA forensics
Cho dù cùng lặp đi lặp lại của một DNA (10 - đến 100-bp) ngắn ông trải rộng vài trăm đến vài nghìn cơ sở đôi.
giảm nhẹ
Legal services; DNA forensics
Một thực tế hoặc tình hình không biện minh hay tha cho một hành động sai trái hoặc vi phạm nhưng mà làm giảm mức độ culpability và do đó có thể làm giảm hình ...