Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Cocktails
Cocktails
Any of various short mixed drinks, consisting typically of gin, whiskey, rum, vodka, or brandy, with different admixtures, such as vermouth, fruit juices, sweet flavorings, or even coffee, and usually chilled.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cocktails
Cocktails
sự gian lận
Beverages; Cocktails
Một loại cocktail cao, theo truyền thống dựa trên rum đầy nước đá nứt. Khuấy một cây gậy hay sự gian lận thanh một cách nhanh chóng được luân chuyển giữa lòng bàn tay để hình thức sương giá trên ...