
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Cocktails
Cocktails
Any of various short mixed drinks, consisting typically of gin, whiskey, rum, vodka, or brandy, with different admixtures, such as vermouth, fruit juices, sweet flavorings, or even coffee, and usually chilled.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cocktails
Cocktails
Whiskey chua
Beverages; Cocktails
Chua Whiskey là một loại cocktail gồm Bourbon whiskey, nước chanh, xi-rô gomme và đôi khi một gạch ngang của lòng trắng trứng. Tham chiếu cũ nhất đến chua Whiskey có từ năm 1870 và được cho là một ...
Caipirinha
Beverages; Cocktails
Caipirinha là một loại cocktail của cachaça, một nửa một vôi và đường. Nó là loại cocktail Brazil của quốc gia và vẫn còn phổ biến ở đó, trong khi đạt được phổ biến trên toàn thế giới trong những năm ...
Apple Martini
Beverages; Cocktails
Một táo martini, hay appletini, là một loại cocktail của vodka, apple schnapps hoặc Calvados và Cointreau.
Tequila Sunrise
Beverages; Cocktails
Mặt trời mọc Tequila là một loại cocktail tequila, nước cam và xi-rô grenadine. Nó được tạo ra trong những năm 1930 hay thập niên 1940 tại khách sạn Biltmore Arizona và được đặt tên theo cách nó ...
Singapore Sling
Beverages; Cocktails
Treo lên Singapore là một loại cocktail gồm gin, anh đào liqueur, Cointreau, DOM Bénédictine, grenadine, nước trái cây dứa, chanh và đắng Angostura. Nó được phát triển vào khoảng trước năm 1915 bởi ...