Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Cocktails
Cocktails
Any of various short mixed drinks, consisting typically of gin, whiskey, rum, vodka, or brandy, with different admixtures, such as vermouth, fruit juices, sweet flavorings, or even coffee, and usually chilled.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cocktails
Cocktails
Bacardi Cocktail
Beverages; Cocktails
Bacardi cocktail là một loại cocktail gồm Bacardi trắng rum, chanh hoặc vôi nước trái cây và thuốc ho syrup. Nó là một loại cocktail 'pre-dinner' và có nguồn gốc từ Hoa ...
Txintxarri
Beverages; Cocktails
Đây là tên gọi khi trộn rượu rum trắng với chanh dây ở một số vùng phía Bắc Tây Ban Nha.
Chirrisclas
Beverages; Cocktails
Là một loại cocktails chứa vodka, nước ngọt và nước chanh tươi (hay nước chanh cô đặc như Pulco). Đây là tên người Tây Ban Nha đặt cho món này, nhưng không phải ai cũng ...
Martini bắn
Beverages; Cocktails
Martini bắn là một thuật ngữ Hollywood mô tả các thiết lập bắn cuối cùng trong ngày. Theo Dave Knox, tác giả của hướng dẫn tiếng lóng ngành công nghiệp phim tấn công các em bé và giết Blonde, Martini ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers