Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Climbing
Climbing
A sport to climb up mountains (usually with steep cliffs) or walls with one's hands and feet.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Climbing
Climbing
Swami vành đai
Sports; Climbing
Một loại proto - leo thác bao gồm một chiều dài dài của ống webbing bọc một số thời gian xung quanh cơ thể nhà leo núi và bảo đảm với một nút nước. Chủ yếu là vào ngày hôm nay tránh ủng hộ thương mại ...
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
Celebrities Born Under the Sign of Aries
Chuyên mục: Entertainment 1 11 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Blossary
Chuyên mục: Entertainment 1 6 Terms