Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Climbing
Climbing
A sport to climb up mountains (usually with steep cliffs) or walls with one's hands and feet.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Climbing
Climbing
năng động chuyển động
Sports; Climbing
Bất kỳ di chuyển trong Đà cơ thể mà được sử dụng để tiến bộ. Như trái ngược với tĩnh kỹ thuật nơi ba điểm hệ thống treo và chuyển động chậm, kiểm soát là quy ...