Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Climbing
Climbing
A sport to climb up mountains (usually with steep cliffs) or walls with one's hands and feet.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Climbing
Climbing
miệng núi lửa
Sports; Climbing
Hitting the ground vào cuối mùa thu một thay vì bị đánh bắt bởi những sợi dây thừng.
Air traffic controller (ATC)
Sports; Climbing
Một độc quyền belay thiết bị sản xuất bởi kim cương đen. Đã trở thành phổ biến thuật ngữ dùng để mô tả bất kỳ thiết bị hình ống belay.
ra chiều rộng
Sports; Climbing
Một crack đó là quá nhiều cho hiệu quả tay hoặc chân ùn tắc, nhưng không phải là lớn như một ống khói.
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
The World's Most Valuable Brands
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers