Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Climbing
Climbing
A sport to climb up mountains (usually with steep cliffs) or walls with one's hands and feet.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Climbing
Climbing
Zipper mùa thu
Sports; Climbing
Một mùa thu trong đó mỗi phần bảo vệ thất bại trong lần lượt. Có trong một số trường hợp khi các dây đến căng thẳng trong một mùa thu, sự bảo vệ thể không từ dưới lên, đặc biệt là nếu các mảnh đầu ...
ngồi và spin
Sports; Climbing
Một phương pháp bắt đầu từ một rappel từ một vách đá cạnh, thực hiện bằng cách ngồi với chân qua cạnh và sau đó quay to phải đối mặt với vách đá trong khi trồng feet trên ...
Swinging lieback
Sports; Climbing
Một hình thức năng động của lieback mô tả ở trên, quay ra một chân trong khi duy trì một va li với rằng tay, sau đó grabbing một handhold cao tại deadpoint swing. Di chuyển này là thường xuyên thuận ...
Featured blossaries
Carissa
0
Terms
6
Bảng chú giải
1
Followers