Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology > Cell biology
Cell biology
The study of cell structure, physiological properties, interactions with the environment and life cycle.
Industry: Biology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cell biology
Cell biology
tế bào máu trắng
Biology; Cell biology
Thành phần của máu có chức năng trong hệ thống miễn dịch. Cũng được gọi là bạch cầu một.
viroids
Biology; Cell biology
Các hình thức lây nhiễm của axit nucleic mà không có một cái áo bảo vệ của protein; unencapsulated đơn-stranded RNA phân tử. Nude RNA có thể của nhâ virus lây nhiễm thực ...
virus
Biology; Cell biology
Đại lý truyền nhiễm hóa học bao gồm các nucleic acid (DNA hoặc RNA) bên trong một cái áo protein.
cấu trúc dạng dấu vết dài
Biology; Cell biology
Nonfunctional phế tích mà chức năng trong tổ tiên loài và vẫn có thể chức năng trong các cơ quan liên quan đến loài; Ví dụ: Các dewclaws chó.
các khu vực không khoan dung
Biology; Cell biology
Khu vực bên ngoài phạm vi địa lý nơi dân là vắng mặt; lớp vào khu vực sinh lý căng thẳng.
khu vực sinh lý căng thẳng
Biology; Cell biology
Khu vực trong phạm vi địa lý của người dân nơi các thành viên của dân số là rất hiếm do vật lý và sinh học hạn chế các yếu tố.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
Fastest Growing Tech Companies
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers