Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Neotropic Cormorant
Animals; Birds
Neotropic Cormorant hay Olivaceous Cormorant (Phalacrocorax brasilianus) là một vừa cormorant tìm thấy Mỹ nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Lông rậm châu Âu
Animals; Birds
Lông rậm châu Âu hoặc phổ biến lông rậm (Phalacrocorax aristotelis) là một loài cormorant. Nó giống xung quanh các bờ biển đá phía Tây và phía nam Europe, Tây Nam Châu á và Bắc Phi, chủ yếu là đông ...
Cormorant mào đôi
Animals; Birds
Mào đôi Cormorant (Phalacrocorax auritus) là một thành viên của gia đình cormorant chim biển. Nó xảy ra dọc theo đường thủy nội địa cũng như trong khu vực ven biển, và được phân phối rộng rãi trên ...
Cormorant đỏ
Animals; Birds
Red-faced Cormorant, lông rậm Red-faced hoặc lông rậm tím, Phalacrocorax urile, là một loài cormorant được tìm thấy ở phía cực bắc Thái Bình Dương và biển Bering.
Pallas Cormorant
Animals; Birds
Các bốn mắt Cormorant hay mòng biển Pallas Cormorant (Phalacrocorax perspicillatus) là một con chim biển đã tuyệt chủng của gia đình cormorant chim biển ở Bering đảo và những nơi có thể khác trong ...
Của Brandt Cormorant
Animals; Birds
Của Brandt Cormorant (Phalacrocorax penicillatus) là một con chim biển nghiêm ngặt của gia đình chim biển cormorant sinh sống bờ biển Thái Bình Dương của Bắc Mỹ.
Gà lôi cổ vũ
Animals; Birds
Pheasant cổ vũ, các Catreus wallichii cũng được biết đến như gà lôi của Wallich là một loài nguy cơ tuyệt chủng trong họ gà lôi, Phasianidae.
Featured blossaries
Tatiana Platonova 12
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers