Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Tây Kingbird
Animals; Birds
Kingbird Tây (Tyrannus verticalis) là một con chim sẻ lớn chăn nuôi trong các khu vực mở ở miền Tây Bắc Mỹ.
Temminck Lark
Animals; Birds
Lark Temminck's (Eremophila bilopha), là một con chim sẻ chăn nuôi ở Bắc Phi, thông qua miền bắc ả Rập Saudi-Tây Iraq.
Acadia Đớp ruồi
Animals; Birds
Đớp ruồi Acadia (Empidonax virescens) là một con chim sẻ chăn nuôi trong các khu rừng lá sớm rụng ở miền đông Hoa Kỳ và Tây Nam Ontario.
Ít nhất Đớp ruồi
Animals; Birds
Ít nhất Đớp ruồi (Empidonax minimus), một con chim sẻ nhỏ sinh sản ở miền đông Bắc Mỹ.
Phoebe đen
Animals; Birds
Phoebe đen, Sayornis nigricans, là một con chim sẻ, giống từ miền Tây Bắc Mỹ, Nam Mỹ.
Nói của Phoebe
Animals; Birds
Nói của Phoebe (Sayornis saya) là một con chim sẻ, giống ở miền Tây Bắc Mỹ từ Alaska tới Mexico.
Lark cánh trắng
Animals; Birds
Lark cánh trắng (Melanocorypha leucoptera) là một con chim sẻ được tìm thấy ở trung á.