Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Birds
Birds
Any feathered vertebrate.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Birds
Birds
Cá trĩ xanh tai
Animals; Birds
Cá trĩ xanh tai, Crossoptilon auritum là một lớn, lên đến 96 cm dài, màu xanh xám gà lôi. The cá trĩ xanh tai được tìm thấy trong vùng rừng miền trung Trung Quốc.
Brown tai gà lôi
Animals; Birds
Brown tai Pheasant, Crossoptilon mantchuricum là một lớn, lên đến 100 cm dài, màu nâu trĩ của vùng rừng miền bắc Trung Quốc.
Tây Tạng tai Pheasant
Animals; Birds
Gà lôi tai Tây Tạng (Crossoptilon harmani) là một loài chim thuộc họ Trĩ. Loài này có ở Trung Quốc và Ấn Độ.
Trắng tai gà lôi
Animals; Birds
Gà lôi tai trắng (như vậy gọi là không phải vì họ tai trắng, nhưng bởi vì họ là màu trắng và tai) được gọi là Shagga bởi xứ Himalaya.
Stejneger của Petrel
Animals; Birds
Stejneger của Petrel (Pterodroma longirostris) là một loài seabird và là thành viên của petrels ruồi trâu. Loài này là rất nổi, hiếm khi tiếp cận đất đai, ngoại trừ để làm tổ và phía sau trẻ. Ở Thái ...
Petrel cổ trắng
Animals; Birds
Cổ trắng Petrel (Pterodroma cervicalis), còn được gọi là Petrel gáy trắng, là một loài seabird trong gia đình Procellariidae. -Giống mùa nó xảy ra trong suốt một phần lớn của Thái Bình Dương, nhưng ...
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers