Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Games > Bingo
Bingo
A game of chance in which each player has one or more cards printed with differently numbered squares on which to place markers when the respective numbers are drawn and announced by a caller. The first player to mark a complete row of numbers is the winner.
Industry: Games
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bingo
Bingo
bộ phận bắn bi
Games; Bingo
cái lò xo có đầu bằng cao su được sử dụng để đưa bi vào khu vực sân chơi
bút ghi bingo
Games; Bingo
Một cây bút chì màu hoặc bút mực dùng để che các con số trong một trò chơi bingo
mua quyền gia nhập
Games; Bingo
Mua thẻ bingo hoặc 1 gói tiền cược để gia nhập trò chơi ( xem ở trên). Chuyển đổi tiền mặt thành thẻ chơi bingo
tiền thưởng
Games; Bingo
Một dạng trò chơi bingo mà tiền thưởng được trả bằng tiền mặt. Tiền này được trích ra từ tiền người chơi góp vào
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Diseases and Parasites that are a Threat to Bees.
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers