Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Games > Bingo

Bingo

A game of chance in which each player has one or more cards printed with differently numbered squares on which to place markers when the respective numbers are drawn and announced by a caller. The first player to mark a complete row of numbers is the winner.

Contributors in Bingo

Bingo

bộ phận bắn bi

Games; Bingo

cái lò xo có đầu bằng cao su được sử dụng để đưa bi vào khu vực sân chơi

bút ghi bingo

Games; Bingo

Một cây bút chì màu hoặc bút mực dùng để che các con số trong một trò chơi bingo

mua quyền gia nhập

Games; Bingo

Mua thẻ bingo hoặc 1 gói tiền cược để gia nhập trò chơi ( xem ở trên). Chuyển đổi tiền mặt thành thẻ chơi bingo

người đọc số bingo

Games; Bingo

Người đọc lên số bingo khi họ rút thẻ ra

tiền thưởng

Games; Bingo

Một dạng trò chơi bingo mà tiền thưởng được trả bằng tiền mặt. Tiền này được trích ra từ tiền người chơi góp vào

phơi

Games; Bingo

là tờ giấy chơi bingo có chứa 24 con số với khỏang trống ở giữa

thẻ cứng

Games; Bingo

một thẻ bingo in trên vật liệu bìa cứng thường là với những lá chắn phủ trên mỗi con số khi nó được đọc lên

Featured blossaries

Terminology

Chuyên mục: Languages   2 7 Terms

Harry Potter Spells

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms