
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Games > Bingo
Bingo
A game of chance in which each player has one or more cards printed with differently numbered squares on which to place markers when the respective numbers are drawn and announced by a caller. The first player to mark a complete row of numbers is the winner.
Industry: Games
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bingo
Bingo
bảng bingo
Games; Bingo
Một bảng màn hình, thường điện tử mà sáng lên Hiển thị mỗi số như nó được gọi là.
sách bingo
Games; Bingo
Một số khác nhau chơi lô tô màu tờ/thẻ bị ràng buộc với nhau để tạo thành một cuốn sách/tài liệu để được chơi một cho mỗi trận đấu tại một phiên họp chơi lô tô. Họ thường bị ràng buộc theo thứ tự mà ...
phòng chat
Games; Bingo
Tiện dụng màn hình hoặc màn hình mà bạn có thể đọc và trao đổi tin nhắn với người chơi khác.
giải an ủi
Games; Bingo
Giải thưởng hoặc giải thưởng được cung cấp trên một số trò chơi đặc biệt nếu có là không có người chiến thắng trong một số định trước các cuộc ...