Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Beer
Beer
Any alcoholic beverage brewed by slow fermentation from malted cereal grain and flavoured with hops.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Beer
Beer
Berlin trắng
Beverages; Beer
Một loại bia vị chua của Đức, được sản xuất bằng cách lên men bình thường và thêm vi khuẩn axit lactic.
Van kiểm tra
Beverages; Beer
van một chiều, thường dùng trong đường khí CO2 để ngăn bia chảy ngươc về máy điều hòa và làm hỏng.
mạch nha socola
Beverages; Beer
mạch nha nướng đen, thường dùng phổ biến trong bia đen để tạo màu và mùi socola/ cà phê rang.
Lên men kính
Beverages; Beer
Quá trình lên men bia trong lò kín, nơi khí CO2 sinh ra sẽ thoát ra ngoài, nhưng không khí bên ngoài bị ngăn không cho tiếp xúc với hỗn hợp lên men.
Chương trình chứng nhận đánh giá bia (BJCP)
Beverages; Beer
Tổ chức phi lợi nhuận hướng dẫn về các loại bia, tổ chức các cuộc thi nấu bia và cung cấp chứng nhận.
beta amylase
Beverages; Beer
Một trong những enzim có trong mạch nha, có khả năng chuyển tinh bột thành đường. Beta amylase có xu hướng tạo các đường đơn giản, kết quả là sinh ra các men dễ lên men hơn (bia ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers