Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Bays
Bays
A body of water partially enclosed by land, larger than a cove and smaller than a gulf. Allows access to the sea.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bays
Bays
Skagit Bay
Water bodies; Bays
Skagit Bay là một vịnh và eo biển ở Hoa Kỳ tiểu bang Washington. Nó là một phần của lưu vực Puget Sound, Whidbey Island. The Skagit sông đổ vào vịnh Skagit. Về phía Nam, Skagit Bay kết nối với ...
Liên minh Bay
Water bodies; Bays
Liên minh Bay là một phần của Hồ Washington ở Seattle giữa hồ điểm trong khu dân cư Laurelhurst về phía Bắc (điểm cực nam của nó) và Foster điểm trong khu phố Madison Park ở phía nam (điểm cực đông ...
Willapa Bay
Water bodies; Bays
Willapa Vịnh là một vịnh nằm về phía Tây Nam Thái Bình Dương bờ biển của Washington Nhà nước tại Hoa Kỳ. The Long Beach bán đảo tách Willapa Bay từ sự mở rộng lớn của Thái Bình Dương. Với hơn 260 ...
Sinepuxent Bay
Water bodies; Bays
Sinepuxent Bay là một đường thủy nội địa nối Chincoteague Bay đến Isle of Wight Bay, và được kết nối với Đại Tây Dương qua biển thành phố Inlet. Nó chia tách Sinepuxent cổ, ở quận Worcester, ...
Assonet Bay
Water bodies; Bays
Assonet Bay là một vịnh nhỏ trong đất liền ở Assonet, một làng trong thị xã Freetown, Massachusetts. The Assonet River kết nối các vùng biển ngoài khơi vịnh với sông ...
Buzzards Bay
Water bodies; Bays
Buzzards Vịnh là một vịnh của Đại Tây Dương liền kề với Hoa Kỳ tiểu bang Massachusetts. Đây là một điểm đến phổ biến cho câu cá, chèo thuyền, và du lịch. Từ năm 1914, Buzzards Bay đã được kết nối ...
Cape Cod Bay
Water bodies; Bays
Cape Cod Bay là một vịnh lớn của Đại Tây Dương liền kề với Hoa Kỳ tiểu bang Massachusetts. Đo 604 dặm Anh vuông (1.560 km2) dưới một dòng được rút ra từ Brant Rock ở Marshfield để chủng tộc điểm ở ...