Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Bays
Bays
A body of water partially enclosed by land, larger than a cove and smaller than a gulf. Allows access to the sea.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bays
Bays
Vịnh Narragansett
Water bodies; Bays
Vịnh Narragansett là một vịnh và cửa sông phía bắc của Rhode Island Sound. The Bay tạo thành cửa sông lớn nhất của New England, mà chức năng như một cảng tự nhiên mở rộng, và bao gồm một quần đảo ...
Plymouth Bay
Water bodies; Bays
Plymouth Bay là tên của một vịnh nhỏ, được bảo vệ tốt của Đại Tây Dương trên bờ phía tây của lớn hơn Cape Cod Bay dọc theo bờ biển của khối thịnh vượng chung Massachusetts. Plymouth Bay giữ lại ý ...
Hệ thống Popponesset Bay
Water bodies; Bays
Popponesset Bay hệ thống là một nhóm các vịnh nằm ở thị trấn Mashpee (Bắc & Tây) và Barnstable (đông), trên Cape Cod, Massachusetts với một bờ biển phía nam giáp nước từ Nantucket ...
Anaehoomalu Bay
Water bodies; Bays
Anaehoomalu Bay, cũng được gọi là A-Bay là một palm tua beach, vùng nước nông vịnh nằm ở bờ nam Kohala trên đảo Hawaii. Anaehoomalu biết đến cho hoàng hôn của nó, Lặn với ống thở và lịch sử hoàng ...
Lớn Bay de Noc
Water bodies; Bays
Lớn Bay de Noc là một vịnh ở thuộc Hoa Kỳ tiểu bang Michigan. Bay, mà sẽ mở ra vào Hồ Michigan của Green Bay, được bao bọc bởi Quận Delta. Các khu định cư quận Delta nhỏ của khu vườn và Nahma là ...
Grand Traverse Bay
Water bodies; Bays
Grand Traverse Bay là một vịnh của Hồ Michigan được hình thành bởi một phần của Bắc Michigan. Nó được chia thành hai cánh tay của bán đảo nhiệm vụ cũ. Bay toàn bộ là bao với Bottomland Grand ...
Green Bay
Water bodies; Bays
Green Bay là một nhánh của Hồ Michigan, nằm dọc theo các south coast Michigan của trên bán đảo và bờ biển phía đông của Wisconsin. Nó được tách ra từ phần còn lại của hồ bởi bán đảo Door ở ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers