Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Bays
Bays
A body of water partially enclosed by land, larger than a cove and smaller than a gulf. Allows access to the sea.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bays
Bays
Saginaw Bay
Water bodies; Bays
Saginaw Bay là một vịnh trong hồ Huron nằm ở phía đông của Hoa Kỳ tiểu bang Michigan. Nó tạo không gian giữa Michigan của ngón tay cái vùng và phần còn lại của bán đảo Hạ ...
Tự do Bay
Water bodies; Bays
Tự do Bay là một vịnh hẹp kéo dài khoảng 4 dặm từ phần phía tây bắc của Port Orchard, tiếp giáp với bán đảo Kitsap tại Tây Washington, Hoa Kỳ.
Quận Camps Bay
Water bodies; Bays
Camps Bay là một vùng Vịnh giàu có và vùng ngoại ô của Cape Town, Nam Phi. Nó nguồn cấp dữ liệu vào vịnh Cape Town.
Vùng False Bay
Water bodies; Bays
False Bay là một nước được xác định bởi Cape Hangklip và bán đảo Cape ở cực tây nam của Nam Phi.
Quincy Bay
Water bodies; Bays
Quincy Bay là lớn nhất của ba vịnh nhỏ của miền Nam Boston Harbor, một phần của vịnh Massachusetts và tạo thành phần lớn bờ biển của thành phố Quincy, Massachusetts. Tại địa phương trong khu phố ...
Waquoit Bay
Water bodies; Bays
Waquoit Vịnh là một nhỏ không giáp biển thủy triều Vịnh trên bờ biển Nam Cape Cod trong tiểu bang Massachusetts, Hoa Kỳ. Vịnh được kết nối với Nantucket Sound và chia tách các thị xã Mashpee và ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers