Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Bays
Bays
A body of water partially enclosed by land, larger than a cove and smaller than a gulf. Allows access to the sea.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bays
Bays
Pavlof vịnh
Water bodies; Bays
Pavlof Vịnh là một vịnh nhỏ ở Alaska nằm ở rìa phía tây nam của bán đảo Alaska. Trên bờ biển Nam của bán đảo, dài khoảng 50 dặm (80 km), và nằm về phía bắc của đảo ...
Trinity Bay
Water bodies; Bays
Trinity Bay là phần phía đông bắc của vịnh Galveston, giáp biên giới Quận Chambers và Harris ở Texas, Hoa Kỳ. Vịnh, khoảng 20 dặm Anh (32 km) dài, thủ trưởng tại cửa sông ba ngôi. Trinity Bay được ...
Belmont Bay
Water bodies; Bays
Belmont Bay là một biển ở cửa sông Occoquan giữa Quận Fairfax và Prince William, Virginia.
BURTONS vịnh
Water bodies; Bays
BURTONS Bay, trước đây được đặt tên theo Floyds Bay, là một vịnh trên bờ biển Virginia ở Hoa Kỳ.
Mobjack vịnh
Water bodies; Bays
Mobjack Vịnh là một vịnh trên phía tây bờ biển của vịnh Chesapeake Virginia ở Hoa Kỳ. Thành phố này nằm giữa sông York về phía Nam và sông Bena về phía bắc.
Bellingham Bay
Water bodies; Bays
Bellingham Bay là một vịnh nằm ở bang Bắc Thái Bình Dương bờ biển của Washington tại Hoa Kỳ. Nó được tách ra từ eo biển của Georgia về phía tây của bán đảo Lummi, Portage đảo và Lummi Island. Giáp ...
Cá trích Bay
Water bodies; Bays
Cá trích Bay là một vịnh ở quận Anne Arundel ở Mỹ tiểu bang Maryland. Nằm ở ngoài khơi vịnh Chesapeake giữa dọc theo bờ biển phía tây.