Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Architecture > Architecture contemporaine
Architecture contemporaine
Of or pertaining to the building style of the present day. Not to be confused with modern architecture which refers to the building style of the early to mid-20th century.
Industry: Architecture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Architecture contemporaine
Architecture contemporaine
kiến trúc
Architecture; Architecture contemporaine
là một loại kết cấu, đặc biệt là kết cấu gạch, tạo thành các mép trên hình cong, hình cuốn nhọn, hoặc mép phẳng của không gian mở và đỡ trọng lượng phía trên, như trong một cây cầu hoặc ...
kiến trúc thiêng liêng
Architecture; Architecture contemporaine
Kiến trúc linh thiêng (còn được gọi là kiến trúc tôn giáo) có liên quan đến việc thiết kế và xây dựng những nơi thờ phụng và/hoặc không gian thiêng liêng hay không gian dự kiến, chẳng hạn như nhà ...
kiến trúc tôn giáo
Architecture; Architecture contemporaine
kiến trúc tôn giáo (còn được gọi là kiến trúc linh thiêng) có liên quan đến việc thiết kế và xây dựng những nơi thờ phụng và/hoặc không gian thiêng liêng hay không gian dự kiến, chẳng hạn như nhà ...
apse
Architecture; Architecture contemporaine
Các không gian hình bán nguyệt được che bằng mái vòm hoặc bán vòm hình bán cầu.
huyện
Architecture; Architecture contemporaine
một khu vực được đánh dấu cho các mục đích hành chính hoặc khác
chỗ ở
Architecture; Architecture contemporaine
Cấu trúc được chứa trong đó mọi người, cá nhân hay tập thể.
đô thị
Architecture; Architecture contemporaine
1.tọa lạc hoặc đặc trưng của một thành phố hoặc cuộc sống thành phố. 2.liên quan đến hoặc có liên quan với một thành phố hoặc khu vực đông dân cư.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers