Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
biểu tượng
Literature; Fiction
Một đối tượng hoặc hành động trong một tác phẩm văn học có nghĩa là nhiều hơn chính nó, mà đứng cho cái gì ngoài chính nó.
hành động tăng
Literature; Fiction
Một tập các cuộc xung đột và khủng hoảng mà tạo thành một phần của cốt truyện của chơi hay câu chuyện của một dẫn tới đỉnh cao. Xem Climax, Denouement và cốt ...
Andreas Mogensen
Astronomy; Astronaut
Andreas Enevold Mogensen được sinh ra tại Copenhagen, Đan Mạch, năm 1976. Trong Denmark ông làm việc như một kỹ sư của tỉnh R&D Vestas Wind Systems ở Đan Mạch. Ông đã làm việc ở ...
viễn tưởng
Literature; Fiction
Tưởng tượng một câu chuyện, cho dù ở văn xuôi, thơ hoặc phim truyền hình.
sàng
Culinary arts; Cooking
N. xem strainer. sàng v. phải căng chất lỏng hoặc các hạt của thực phẩm thông qua lưới hoặc đục lỗ sàng hay strainer.
mì ống
Culinary arts; Cooking
Mặc dù nhiều học giả cho rằng Marco Polo mang ý tưởng của món mì trở lại với anh ta đến ý từ Trung Quốc, sự thật là rằng mẫu thực phẩm này tồn tại cả hai nơi một cách độc lập lâu ...