Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > vómito
vómito
Liberación forzada del contenido del estómago por la boca.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
John Lennon
John Lennon, (9 octubre 1940-8 diciembre 1980) fue un músico famoso e influyente cantante y compositor que adquirió fama mundial como uno de los ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)