Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > ventrículo
ventrículo
Una de las dos cavidades inferiores del corazón. El ventrículo derecho envía la sangre sin oxígeno a los pulmones y el ventrículo izquierdo pasa a la sangre que lleva oxígeno al resto del cuerpo. Los ventrículos son las cámaras principales de bombeo del corazón y se contraen al mismo tiempo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
quechua
El quechua es un idioma indígena que se habla en los Andes, una región montañosa en América del Sur que abarca Perú. El imperio incaico lo hablaba.
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Zimbabwean Presidential Candidates 2013
Chuyên mục: Politics 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)