Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > ventilación

ventilación

El acto de suministrar aire fresco y eliminar aire sucio, dentro de un espacio cerrado.

Un sistema mecánico en un edificio que ofrece aire fresco.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Giuliana Riveira
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy Category: Galaxy

bola de Navidad

La bola intergaláctica gigante de gas que flota en el espacio. Es el remanente de una explosión estelar masiva o supernova en la galaxia Gran Nube de ...

Featured blossaries

Theater Arts

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms

Engineering Branches

Chuyên mục: Engineering   1 12 Terms

Browers Terms By Category