Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tetrasómicos

tetrasómicos

Having a diploid set of chromosomes with an additional two homologous chromosomes, e.g. 2N+2.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Año Nuevo Chino

El feriado chino tradicional más importante, el Año nuevo chino representa el inicio oficial de la primavera, empezando en el primer día del primer ...

Featured blossaries

Christianity

Chuyên mục: Religion   1 21 Terms

Gothic Cathedrals

Chuyên mục: History   2 20 Terms

Browers Terms By Category