Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > árboles jóvenes

árboles jóvenes

A young tree that is more mature than a seedling but is not yet seed-producing. A silvicultural tree class in which size limits vary by region but is generally accepted as 2-4 inches in diameter and 4 to 4-1/2 feet in height in the United States.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:

Eid al-fitr

Festividad musulmana que marca el fin del ramadán. Los musulmanes no sólo celebran el fin del ayuno, sino que también agradecen a DIOS por la ayuda y ...

Featured blossaries

Sailing

Chuyên mục: Entertainment   3 11 Terms

CERN (European Organization for Nuclear Research)

Chuyên mục: Science   2 2 Terms

Browers Terms By Category