Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > linaje materno

linaje materno

The kinship relation between an offspring and its female parent.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Bob Marley

Múscio y compositor jamaiquino que vivió entre 1945-1981, y es sin duda el artista de reggae más reconocido de todos los tiempos. Su album de ...