Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > periodista
periodista
Un periodista lleva a cabo entrevistas. Escribe, edita, emita y/o publica artículos y reportes por medio de fuentes como periódicos, sitios web, el radio o la televisión.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Bilingual Cover Letters
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing
- Category: Magazines
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
The Ice Bucket Challenge
Chuyên mục: Entertainment 2 17 Terms
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Most Widely Spoken Languages in the World 2014
Chuyên mục: Languages 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)
Banking(4013) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)