Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tasa de vacantes de empleo

tasa de vacantes de empleo

El número de puestos de trabajo en el último día hábil del mes dividido por la suma del número de empleados que trabajaron durante o recibido paga por el periodo de pago que incluye el día 12 del mes y el número de empleos vacantes en el último día hábil del mes.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor statistics
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Violeta Gil
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 9

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Funniest translations

si le roban

If you have anything stolen, please contact the police immediately.

Featured blossaries

Serbian Saints

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Forex

Chuyên mục: Business   1 18 Terms