Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > bits ocultos
bits ocultos
Bits adicionales usados por el hardware para garantizar el redondeo correcto, no son accesibles por software. Por ejemplo, las operaciones de doble precisión IEEE utilizan tres bits ocultos para calcular un resultado de 56 bits que se redondea a 53 bits.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
resultado del aprendizaje
Resultado final de un proceso de aprendizaje, es decir, lo que se ha aprendido.
Người đóng góp
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Extinct Birds and Animals
Chuyên mục: Animals 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)