Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > vaquilla

vaquilla

Bovine females that have not given birth to calves.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sysop02
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation

ladino

El ladino es un idioma antiguo que hablaban los judíos de España; es una mezcla de hebreo y español. Hoy en día, algunos descendientes todavía lo ...

Featured blossaries

Cloud Computing

Chuyên mục: Technology   2 4 Terms

Christian Prayer

Chuyên mục: Religion   2 19 Terms

Browers Terms By Category