Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > estatus educacional

estatus educacional

Educational attainment or level of education of individuals.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:

Eid al-fitr

Festividad musulmana que marca el fin del ramadán. Los musulmanes no sólo celebran el fin del ayuno, sino que también agradecen a DIOS por la ayuda y ...

Featured blossaries

21 CFR Part 11 -- Electronic Records and Electronic Signatures

Chuyên mục: Health   1 11 Terms

10 Most Bizarre Houses In The World

Chuyên mục: Entertainment   3 10 Terms