Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > déficit

déficit

La cantidad por la cual los gastos superan a los ingresos en un periodo fiscal determinado.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marco Bustamante
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Fighting games

bloqueo

Una acción defensiva que mitiga o nulifica el daño recibido. A menudo sólo bloquea los ataques que vienen desde ciertos ángulos y puede ser ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The 10 Worst African Economies

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

A Taste of Indonesia

Chuyên mục: Food   1 5 Terms

Browers Terms By Category