Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > congénito

congénito

Se refiere a las condiciones que están presentes al nacer, independientemente de su causa. Los defectos congénitos del corazón son malformaciones del corazón o de sus vasos sanguíneos principales que están presentes al nacer.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

fuerza

Entidad que se aplica cuando una masa la causa para acelerar. La Segunda Ley de Movimiento de Sir Isaac Newton establece: la magnitud de una ...

Featured blossaries

Aging

Chuyên mục: Health   1 12 Terms

Zimbabwean Presidential Candidates 2013

Chuyên mục: Politics   1 5 Terms