Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > signo complejo
signo complejo
Término de Saussure para referirse a un signo que contiene otros signos. Un texto es generalmente un signo complejo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Semiotics
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: General language
- Company: Others
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
chino
El chino es un idioma que se habla en China, un país muy grande de Asia. Hoy en día, hay muchos inmigrantes chinos en muchas partes del mundo.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)