Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > hepatitis autoinmune

hepatitis autoinmune

Enfermedad del hígado en la que el sistema inmunológico del cuerpo daña a las células del hígado por razones desconocidas.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
  • Category: Gastroenterology
  • Company: NIDDK
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

dskorce
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: National holidays

Acción de Gracias

Fiesta anual celebrada en segundo Lunes de Octubre en Canadá y el cuarto Jueves de Noviembre en los Estados Unidos. El Día de Acción de Gracias ...