Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > anti-spam

anti-spam

Un tipo de aplicación que defiende a las empresas de las amenazas de correo no deseado representa (virus, phishing, robo de directorios o DHA, los ataques de denegación de servicio, y las intrusiones) y reduce el tráfico de red no deseado que consume ancho de banda, almacenamiento y capacidad de procesamiento de servidor de correo electrónico.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace Category: Space flight

transbordador espacial

Nave espacial reutilizable con alas desarrollado por la Administración Nacional de Aeronáutica y del Espacio de Estados Unidos (NASA) para misiones de ...