Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > anti-edad

anti-edad

Propiedad de los productos para el cuidado de la piel, según afirman sus fabricantes.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Liliana Marquesini
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical Category: Medical research

años de ciencias básicas

Frase que generalmente se refiere a los dos años iniciales dentro del programa de estudio de la carrera médica. Sin embargo, en algunas facultades, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Christmas Facts

Chuyên mục: Culture   1 4 Terms

Famous Paintings

Chuyên mục: Arts   4 9 Terms