Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > aluminio

aluminio

a silvery ductile metallic element found primarily in bauxite.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

realidad aumentada

La realidad aumentada (AR) es una tecnología que combina la información del mundo real con imágenes generadas por computadora y el contenido, y se ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

The Best PC Games Of 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms

Hunger Games

Chuyên mục: Literature   2 39 Terms