Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > aluminio

aluminio

a silvery ductile metallic element found primarily in bauxite.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Kelly Kremko
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: Laptops

ratón táctil

Un señalador de un equipo con un sensor, lo cual es una superficie especializada que puede convertir el movimiento y la posición de los dedos de un ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Starbucks Frappuccino Blended Beverages

Chuyên mục: Food   1 22 Terms

Teresa's gloss of general psychology

Chuyên mục: Education   2 4 Terms